drill steel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drill steel+ Noun
- thép làm mũi khoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drill steel"
- Những từ có chứa "drill steel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoan luyện thao luyện ôn luyện tập huấn luyện tập thao trường tập dượt huấn luyện more...
Lượt xem: 425